|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nối đuôi
| [nối đuôi] | | | Follow one another, life in, queue up. | | | Nối đuôi nhau và o rạp | | To go into a threatre following one another; to file into a threatre. | | | in single, Indian line; form a queue, be bumper-to-bumper | | | đi nối đuôi nhau | | walk in single file |
Follow one another, life in, queue up Nối đuôi nhau và o rạp To go into a threatre following one another; to file into a threatre
|
|
|
|