Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nối đuôi


[nối đuôi]
Follow one another, life in, queue up.
Nối đuôi nhau vào rạp
To go into a threatre following one another; to file into a threatre.
in single, Indian line; form a queue, be bumper-to-bumper
đi nối đuôi nhau
walk in single file



Follow one another, life in, queue up
Nối đuôi nhau vào rạp To go into a threatre following one another; to file into a threatre


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.